BACCO

Model

 

DY-410G

DY-460G

DY-510G

Chiều dài chống tâm, mm

1100 / 1600 / 2100 / 3100

Chiều cao tâm, mm

205

230

255

Đường kính gia công trên băng máy, mm

410

460

510

Đường kính gia công trên bàn dao, mm

230

270

320

Đường kính gia công trong băng lõm,mm

 

660

710

760

Chiều rộng băng máy, mm

330

330

330

Đầu trục chính
(theo đặt hàng)

 

D1-6

D1-6
(D1-8)

D1-6
(D1-8)

Đường kính lỗ trục chính, mm
(theo đặt hàng)

63

63
(80/102)

63
(80/102)

Phạm vi tốc độ trục chính, v/ph.
(theo đặt hàng)

 

36-2000

36-2000
(36-1500)

36-2000
(36-1500)

Số cấp tốc độ trục chính

12

Số cấp tốc độ ăn dao

 

32

Phạm vi ăn dao dọc, mm/v.

 

0.04 – 1,0

Phạm vi ăn dao ngang, mm/v.

 

0.02 – 0.5

Tiện ren Anh

 

45 loại;  2 – 72 T.P.I.

Tiện ren hệ mét

39 loại;   0.2 – 14

Tiện ren  D.P.

21 loại;  8 – 44

Tiện ren module

 

18 loại;   0.3 – 3.5

Hành trình bàn dao ngang, mm

260

Hành trình bàn dao trên, mm

127

Hành trình nòng ụ động, mm

130

Đường kính nòng ụ động, mm

 

65 / 75 (theo đặt hàng) 

Côn ụ động

MT 4

Công suất động cơ chính, kW

5,6  (7,5 theo đặt hàng)

Khối lượng máy, kg
(với chống tâm 1600mm; N.W / G.W)

 

2300/2400

2350/2450

2400/2500

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

Đỉnh Review
Logo
Shopping cart