Báo giá văn phòng phẩm bìa các loại – Văn phòng phẩm Tin Tưởng
TÊN SẢN PHẨM
ĐVT
ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ (VAT)
1
Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Đỏ, Xanh lá
cái
24.000
26.400
2
Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Xanh dương
cái
22.000
24.200
3
Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1 Đỏ, Xanh lá
cái
25.000
27.500
4
Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1 Xanh dương
cái
23.000
25.300
5
Bìa còng 5F/7F-Kingstar ( x. lá, x.dương, đỏ, vàng, đen)
cái
48.000
52.800
6
Bìa còng Kokuyo 5F/7F 1 mặt si
cái
42.545
46.800
7
Bìa còng KingJim
cái
33.000
36.300
8
Bìa còng 5F-7F A4 – F4 Thiên Long L2
cái
33.000
36.300
9
Bìa còng cua Simili 3,5cm A4
cái
16.000
17.600
10
Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 loại 1
cái
18.500
20.350
11
Bìa còng cua nhựa A4 3,5cm KINGSTAR đỏ, xanh lá
cái
25.500
28.050
12
Bìa còng cua nhựa F4 3,5cm KINGSTAR đỏ, xanh lá
cái
28.000
30.800
13
Bìa còng nhẫn FO-ORB03
cái
16.000
17.600
14
Bìa lồng kiếng A4 3.5F – 2 còng – loại 1
cái
21.500
23.650
15
Bìa lồng kiếng A4 5F – 2 còng – loại 1
cái
30.500
33.550
16
Bìa lồng kiếng A4 7F – 2 còng – loại 1
cái
32.500
35.750
17
Bìa lồng kiếng A4 10F – 2 còng – loại 1
cái
42.500
46.750
18
Bìa hộp si 5F
cái
18.000
19.800
19
Bìa hộp si 7F
cái
21.000
23.100
20
Bìa hộp si 10F
cái
25.000
27.500
21
Bìa hộp si 15F
cái
32.000
35.200
22
Bìa hộp si 20F
cái
37.000
40.700
23
Bìa lá Plus A4 mỏng
cái
1.700
1.870
24
Bìa lá Plus A4 dày
cái
2.200
2.420
25
Bìa lá Plus F4 dày
cái
2.600
2.860
26
Bìa lá A4 – trắng
cái
1.650
1.815
27
Bìa lá F4 – trắng
cái
2.000
2.200
28
Bìa nút A4/ F4
cái
2.800
3.080
29
Bìa cây gáy nhỏ, trong
cái
2.400
2.640
30
Bìa lỗ TM 24030
cái
36.000
39.600
31
Bìa lỗ Song Lực
cái
33.000
36.300
32
Bìa lỗ HP – 320
xấp
28.000
30.800
33
Bìa lỗ TM Dày 24040
xấp
40.000
44.000
34
Bìa trình ký si A4 đơn TM
cái
9.500
10.450
35
Bìa trình ký si A4 đơn thường si gân
cái
7.500
8.250
36
Bìa trình ký nhựa đơn A4 TL
cái
15.000
16.500
37
Bìa trình ký F4 đơn thường
cái
9.500
10.450
38
Bìa trình ký si đôi F4 có tem
cái
13.000
14.300
39
Bìa trình ký si đơn Kingstar A4
cái
21.000
23.100
40
Bìa trình ký si đơn Kingstar F4
cái
24.000
26.400
41
Bìa trình ký si đôi Kingstar A4
cái
25.500
28.050
42
Bìa trình ký si đôi Kingstar F4
cái
26.500
29.150
43
Bìa 2 kẹp nhựa A4
cái
18.500
20.350
44
Bìa 2 kẹp nhựa F4
cái
20.500
22.550
45
Bìa 1 kẹp nhựa A4
cái
18.000
19.800
46
Bìa 1 kẹp nhựa F4
cái
20.000
22.000
47
Bìa 1 lò xo A4
cái
20.000
22.000
48
Bìa 1 lò xo F4
cái
21.000
23.100
49
Bìa 2 lò xo A4
cái
21.000
23.100
50
Bìa 2 lò xo F4
cái
22.000
24.200
51
Bìa nhựa cột dây F119
cái
4.500
4.950
52
Bìa file nhựa 10 lá A4
cái
11.500
12.650
53
Bìa file nhựa 20 lá A4
cái
13.000
14.300
54
Bìa file nhựa 20 lá A4 FO DB01
cái
24.000
26.400
55
Bìa file nhựa 30 lá A4
cái
16.000
17.600
56
Bìa file nhựa 40 lá A4
cái
17.500
19.250
57
Bìa file nhựa 40 lá A4 FO DB02
cái
35.000
38.500
58
Bìa file nhựa 50 lá A4
cái
19.500
21.450
59
Bìa file nhựa 60 lá A4
cái
21.600
23.760
60
Bìa file nhựa 60 lá A4 FO DB03
cái
48.000
52.800
61
Bìa file nhựa 70 lá A4
cái
24.300
26.730
62
Bìa file nhựa 80 lá A4
cái
28.000
30.800
63
Bìa file nhựa 80 lá A4 FO DB04
cái
62.400
68.640
64
Bìa file nhựa 100 lá A4
cái
32.400
35.640
65
Bìa file nhựa 100 lá A4 FO DB05
cái
74.400
81.840
66
Bìa da 20 lá A4 vuông
quyển
18.200
20.020
67
Bìa da 30 lá A4 vuông
quyển
20.500
22.550
68
Bìa da 40 lá A4 vuông
quyển
23.500
25.850
69
Bìa da 50 lá A4 vuông
quyển
24.700
27.170
70
Bìa da 60 lá A4 vuông
quyển
32.400
35.640
71
Bìa da 80 lá A4 vuông
quyển
32.500
35.750
72
Bìa da 100 lá A4 vuông
quyển
37.700
41.470
73
Bìa da 120 lá A4 vuông
quyển
44.200
48.620
74
Bìa da 140 lá A4 vuông
quyển
48.100
52.910
75
Bìa da 150 lá A4 vuông
quyển
50.700
55.770
76
Bìa da 160 lá A4 vuông
quyển
53.300
58.630
77
Bìa da 180 lá A4 vuông
quyển
57.200
62.920
78
Bìa da 200 lá A4 vuông
quyển
62.400
68.640
79
Bìa da 300 lá A4 vuông
quyển
90.500
99.550
80
Bìa accord nhựa TM320 PP
cái
3.200
3.520
81
Bìa accord nhựa Plus
cái
9.500
10.450
82
Bìa accord giấy Plus 021N A4-S
cái
7.500
8.250
83
Bìa accord nhựa Thiên Long
cái
4.000
4.400
84
Bìa giấy 3 dây 7 F TH
cái
5.500
6.050
85
Bìa giấy 3 dây 7 F TD
cái
6.500
7.150
86
Bìa giấy 3 dây 7 F TL (gáy si)
cái
9.500
10.450
87
Bìa giấy 3 dây 10 F TH
cái
6.200
6.820
88
Bìa giấy 3 dây 10 F TD
cái
7.300
8.030
89
Bìa giấy 3 dây 10 F TL (gáy si)
cái
10.080
11.088
90
Bìa giấy 3 dây 15 F TH
cái
7.000
7.700
91
Bìa giấy 3 dây 15 F TD
cái
8.260
9.086
92
Bìa giấy 3 dây 15 F TL (gáy si)
cái
11.480
12.628
93
Bìa giấy 3 dây 20 F TH
cái
8.000
8.800
94
Bìa giấy 3 dây 20 F TD
cái
9.200
10.120
95
Bìa giấy 3 dây 20 F TL (gáy si)
cái
12.800
14.080
96
Bìa kiếng A4 VN 1.2
xấp
60.000
66.000
97
Bìa kiếng A4 VN 1.5
xấp
63.000
69.300
98
Bìa kiếng A3 VN 1.5
xấp
135.000
148.500
99
Bìa phân trang nhựa 10 số thường
xấp
7.200
7.920
100
Bìa phân trang nhựa 10 số dày
xấp
8.500
9.350
101
Bìa phân trang nhựa 12 số thường
xấp
8.500
9.350
102
Bìa phân trang nhựa 12 số dày
xấp
10.500
11.550
103
Bìa Thái A4 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương)
xấp
32.000
35.200
104
Bìa Thái A3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương)
xấp
65.000
71.500
105
Bìa Thái F3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương)
xấp
78.000
85.800
106
Bìa Thơm A4 (trắng, x.lá, x.dương, vàng, hồng)
xấp
65.000
71.500