CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ KHÍ VŨNG TÀU
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Khí Vũng Tàu hiện đang kinh doanh các ngành nghề sau:
Mã
Ngành
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành chính)
4690
Bán buôn tổng hợp
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101
Xây dựng nhà để ở
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
2591
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
3314
Sửa chữa thiết bị điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
2593
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
4291
Xây dựng công trình thủy
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
2431
Đúc sắt, thép
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
4102
Xây dựng nhà không để ở
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
2432
Đúc kim loại màu
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)