MÁY TIỆN REN VÍT VẠN NĂNG LOẠI NHỎ
Model
SP2110
SP2111
SP2112
Đường kính gia công tối đa trên băng máy, mm
300
320
330
Đường kính gia công tối đa trên bàn dao, mm
180
198
198
Đường kính gia công tối đa trong băng lõm, mm
430
450
476
Chiều dài chống tâm, mm
750/910/1000
880/1000
750/1000
Phạm vi số vòng quay trục chính, v/ph.
65-1810
70-2000
70-2000
Số cấp tốc độ quay trục chính
8
8
–
Đường kính lỗ trục chính, mm
38
38
38
Côn trục chính
MT5
MT5
MT5
Phạm vi ăn dao theo phương dọc, mm/v.
0,079-1,291
0,079-1,291
0,052-1,392
Phạm vi ăn dao theo phương ngang, mm/v.
0,017-0,276
0,017-0,276
0,014-0,38
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm (36)
0,4-7
0,4-7
0,4-7
Phạm vi cắt ren Anh. TPI
4-60
4-60
4-56
Hành trình bàn dao ngang, mm
160
160
160
Hành trình bàn dao trên, mm
80
80
80
Hành trình nòng ụ động, mm
100
100
100
Côn ụ động
MT3
MT3
MT3
Công suất động cơ chính, kW
1,1/1,5
1,1/1,5
1,5
Khối lượng máy, kg
500/540/620
520/560
570/640