Máy xúc lật kẹp gỗ xcmg lw300kn gầu 1.8 m3

Nội dung

Đơn vị

Thông số

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể

mm

7345 x 2670 x 3320

Khoảng cách trục

mm

2900 (Khoảng cách tâm trục lớn mang lại độ ổn định cao khi làm việc)

Khoảng sáng gầm xe

mm

500

Chiều cao đổ tải tiêu chuẩn

mm

2980

3500 (Tùy chọn)

Chiều cao nâng cần lớn nhất

mm

3830

Khoảng cách đổ tải

mm

1010 – 1210

Khả năng leo dốc

(o)

28

Góc đổ gầu

(o)

45

Góc thu gầu

(o)

45

Chiều rộng xe (tính mép ngoài lốp)

mm

2670

Khoảng cách hai bánh

mm

1850

Góc chuyển hướng

(o)

38

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

mm

5170

THÔNG SỐ GẦU XÚC

Dung tích gầu

m3

1.8

Tải trọng nâng

kg

3000

Lực kéo lớn nhất

kN

100

Lực nâng lớn nhất

kN

135

Lực đổ nghiêng

kN

110

ĐỘNG CƠ

Nhà sản xuất

Weichai

Model

WP6G125E221

Loại động cơ

Tăng áp, làm mát bằng nước, quạt làm mát trực tiếp

Công suất động cơ

kW/rpm

92/2200

Tiêu chuẩn khí thải

Euro II

Dung tíchxi lanh

L

6.75

Moment xoắn lớn 

N.m

500

Mức tiêu hao nhiên liệu

g/kW.h

215

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Kiểu truyền động

Hành tinh, biến mô thủy lực hai tuabin

Loại hộp số

Tự động, 02 số tiến, 01 số lùi

Số tiến 01

km/h

13

Số tiến 02

km/h

38

Số lùi 01

km/h

17

HỆ THỐNG DI CHUYỂN

Cầu di chuyển

Cầu dầu, chịu tải 14 tấn

Phanh chính

Phanh đĩa, trợ lực hơi

Phanh phụ

Phanh lốc kê nhập khẩu, an toàn hơn khi làm việc

THÔNG SỐ LỐP

Qui cách lốp

 

17.5-25

Lốp trước

MPa

14 PR (0.39)

Lốp sau

MPa

14 PR (0.33)

TRỌNG LƯỢNG 

Khối lượng xe vận hành không tải

kg

11800

We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

Đỉnh Review
Logo
Shopping cart